Trang chủ » blog » ANV: Bảng báo cáo tài chính chi tiết – tải báo cáo tài chính | 24HMoney

ANV: Bảng báo cáo tài chính chi tiết – tải báo cáo tài chính | 24HMoney

Doanh thu 1,161. 2 9.5 %

1,248 90.2 % 1,305. tám 20.8 % 1,219. 5 72.4 % 1,060. ba 12.3 % 656.1 – 19.1 % 1,080. 7 20.3 % 707.3 – 14.4 % Các lượng tránh trừ 16.9 – 618.9 % 9.3 – 2,841 % 11.3 – 77.8 % 0.3 78.8 % 2.4 68.5 % 0.3 85.9 % 6.4 55.2 % 1.5 90.2 % Doanh thu thuần 1,144. ba 8.2 % 1,238. 7 88.9 % 1,294. 5 20.5 % 1,219. 2 72.7 % 1,057. 9 13 % 655.8 – 18.9 % 1,074. bốn 21.5 % 705.9 – 13 % Giá bản chất dãy buôn bán 909.1 – 6.5 % 951.9 – 62.2 % 839.8 10.3 % 860.3 – 52.7 % 854 – 10.9 % 586.8 16.3 % 936.2 – 17.9 % 563.6 18.3 % Lợi nhuận gộp 235.2 15.4 % 286.8 315.6 % 454.7 229.1 % 358.9 152.2 % 203.8 22.6 % 69 – 35.5 % 138.2 53.6 % 142.3 17.3 % Thu nhập mạng bsc trên metamask
chính 36 149.4 % 15.8 32 % 16.6 130.5 % 11.3 51.8 % 14.4 53.7 % 11.9 41.2 % 7.2 – 40.1 % 7.4 – 43 % giá thành tài chính 69.4 – 77.2 % 49.5 – 132.3 % 45.1 – 43.8 % 24.1 – 0.2 % 39.2 – 43 % 21.3 – 54.4 % 31.4 – 41.8 % 24 – 44 % giá thành tiền ảo lãi 33.2 4.6 % 25.8 – 42.9 % 24.3 16.1 % 21.9 – 3.1 % 34.7 – 83.5 % 18 – 35.1 % 28.9 – 74.6 % 21.2 – 54.4 % Lãi / quạt từ bỏ công ty tư vấn du học liên kết kinh doanh 0 – 85.1 % N / A N / A – 0.1 45.5 % N / A N / A 0.3 206.4 % N / A N / A – 0.2 – 687.7 % N / A N / A Ngân sách chi tiêu buôn bán dãy 70.5 18.1 % 97.4 – 48.2 % 113.2 – 31.5 % 97.1 – 125.1 % 86 – 54.5 % 65.7 – 72.8 % 86.1 – 136.9 % 43.2 21.9 % giá thành quản trị công ty 18 26.6 % 21.1 – 52.3 % 41.4 – 508.2 % 13.7 – 22.1 % 24.6 – 32.9 % 13.9 – 0.8 % 6.8 41.7 % 11.2 11.4 % Lãi / quạt trường đoản cú hoạt động giải trí kinh doanh thương mại 113.3 64.8 % 134.6 775.8 % 271.5 1,197 % 235.3 229.7 % 68.7 – 6.9 % – 19.9 – 139.9 % 20.9 – 34.3 % 71.3 43.1 % Thu nhập dị kì 13.9 566.2 % 3.1 101.2 % 1.4 – 63 % 3.1 12.6 % 2.1 – 91.6 % 1.5 – 17.5 % 3.8 – 40.5 % 2.8 39.7 % giá thành khác nhau – một – 1,145 % – 0.1 65.7 % – 1.3 N / A 0 99.9 % – 0.1 71.7 % – 0.3 – 119.5 % 0 100.1 % – 0 38 % Thu nhập kì cục, ròng rã 13 543.9 % tam 141.7 % 0.1 – 98.4 % 3.1 14.4 % 2 – 91.8 % 1.2 – 28.4 % 3.8 – 36.6 % 2.7 42.5 % Lãi / quạt từ bỏ trung tâm tư vấn du học liên kết kinh doanh N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 126.2 78.4 % 137.6 836.5 % 271.5 998.1 % 238.4 221.8 % 70.8 – 28.1 % – 18.7 – 136.1 % 24.7 – 34.6 % 74.1 43.1 % Thuế nguồn thu tổ chức – lúc này 22.5 – 71.2 % 22.9 – 429.6 % 39 – 761.7 % 30.2 – 195.7 % 13.1 30.3 % 7 158.1 % 4.5 – 1,183 % 10.2 – 14.2 % Thuế nguồn thu công ty – hoãn lại 2.7 166.3 % 5.2 463.9 % 8.1 129.9 % 1.6 – 2,333 % 4.1 – 160.2 % 1.4 – 555.5 % 3.5 157.9 % 0.1 – 112.3 % giá thành thuế nguồn thu đơn vị 19.7 – 14.3 % 17.7 – 420.7 % 30.9 – 3,028 % 31.7 – 209.2 % 17.3 – 44.5 % 5.5 147.3 % một 82.7 % 10.3 – 22.2 % LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN 106.5 99.1 % 119.9 1,010 % 240.7 913.8 % 206.6 223.9 % 53.5 – 38.1 % – 13.2 – 132.9 % 23.7 – 26.1 % 63.8 47.1 % Lợi ích của người đóng cổ phần thiểu số N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A Lợi nhuận của Cổ đông của chúng tôi bà bầu 106.5 99.1 % 119.9 1,010 % 240.7 913.8 % 206.6 223.9 % 53.5 – 38.1 % – 13.2 – 132.9 % 23.7 – 26.1 % 63.8 47.1 % EPS Quý 838 99 % 943 1,006 % 1,894 912.8 % 1,625 223.7 % 421 – 38.1 % – 104 – 133 % 187 – 26.1 % 502

47.2 %

Post navigation

Leave a Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *